Page 309 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 309

                                                                                                                                                                                                                                                                                BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT (tiếp theo) cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 32 Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc (32 = 33 + 34) 33 Chi hoa hồng 34 Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 41 Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (41 = 29 + 30 + 31 + 32) 42 Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (42 = 15 + 41) 43.1 Doanh thu hoạt động khác 43.2 Chi phí hoạt động khác 43 Lãi từ các hoạt động khác (43 = 43.1 + 43.2) 44.1 Doanh thu hoạt động tài chính 44.2 Chi phí hoạt động tài chính 44 Lợi nhuận hoạt động tài chính (44 = 44.1 + 44.2) 45 Phần lợi nhuận trong công ty liên kết, đơn vị kinh doanh đồng kiểm soát 46 Chi phí bán hàng 47 Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.1 Thu nhập khác 48.2 Chi phí khác 48 Lợi nhuận khác (48 = 48.1 + 48.2) 50 TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ (50 = 42 + 43 + 44 + 45 + 46 + 47 + 48) 51 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 52 Thu nhập/(Chi phí) thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 60 LỢI NHUẬN SAU THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (60 = 50 + 51 + 52) 61 LỢI NHUẬN SAU THUẾ CỦA CHỦ SỞ HỮU TẬP ĐOÀN 62 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát                   Mã số  CHỈ TIÊU  Thuyết minh   Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021 (4.725.543.333.449)    (2.928.815.553.658)    (1.796.727.779.791)    (36.224.784.437.014)    603.177.063.194    750.298.675.797    (676.872.151.022)    73.426.524.775    8.911.612.242.924    (1.059.722.118.833)    7.851.890.124.091    92.993.746.827    (2.266.015.074.428)    (3.997.998.677.361)    21.094.866.627    (2.079.859.229)    19.015.007.398    2.376.488.714.496    (380.484.124.137)    7.414.599.023    2.003.419.189.382    1.896.699.438.352    106.719.751.030     2.555                                                                                                                                                                                                                                                                                                                          70 Lãi cơ bản trên cổ phiếu Bà Nguyễn Thị Thanh Vân Người lập Hà Nội, Việt Nam Ngày 31 tháng 03 năm 2022 29 30 31.1 31.2 14.3.1 32 33 34 16.1 16.2 36 Ông Nguyễn Xuân Hòa Kế toán Trưởng B02-DN/HN Đơn vị: VND (4.477.259.732.473) (3.094.850.217.854) (1.382.409.514.619) (34.198.800.822.616) 325.243.461.928 433.287.152.651 (417.934.268.486) 15.352.884.165 9.495.658.687.333 (1.841.912.602.607) 7.653.746.084.726 70.011.972.612 (2.366.157.942.795) (3.756.517.474.608) 13.517.757.652 (1.910.935.621) 11.606.822.031 1.953.285.808.059 (267.396.475.068) (36.042.360.066) 1.649.846.972.925 1.597.588.285.269 52.258.687.656 2.097 Ông Đỗ Trường Minh Tổng Giám đốc                   GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 309 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020               


































































































   307   308   309   310   311