Page 336 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 336

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày 6. CÁC KHOẢN PHẢI THU 6.1 Các khoản phải thu ngắn hạn Phải thu về hoạt động bảo hiểm Phải thu hoạt động bảo hiểm gốc Phải thu hoạt động nhận tái bảo hiểm Phải thu hoạt động nhượng tái bảo hiểm Phải thu khác nhượng tái bảo hiểm Phải thu liên quan đến đồng bảo hiểm Phải thu khác hoạt động bảo hiểm Phải thu về hoạt động đầu tư tài chính Phải thu cổ tức Phải thu lãi tiền gửi ngân hàng Phải thu lãi trái phiếu Phải thu liên quan đến tạm ứng từ giá trị giải ước Phải thu đầu tư khác Trả trước cho người bán ngắn hạn Phải thu về cho vay ngắn hạn Phải thu từ hoạt động margin và ứng trước Phải thu từ cho vay ủy thác Phải thu ngắn hạn khác Phải thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán Phải thu phí quản lý quỹ Phải thu từ hoạt động xây lắp, quản lý tòa nhà, và cho thuê văn phòng Tạm ứng khác Phải thu ngắn hạn khác Tài sản thiếu chờ xử lý Tổng cộng các khoản phải thu Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Giá trị thuần của các khoản phải thu ngắn hạn BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG B09-DN/HN   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    681.564.752.933    54.371.217.644    250.718.242.631    88.208.401.121    140.363.167.090    8.651.142.861    1.223.876.924.280       8.665.558.460    2.627.384.296.582    1.474.996.161.257    350.677.511.617    7.808.967.868    4.469.532.495.784    56.638.491.525       3.414.299.036.244    3.217.453.646    3.417.516.489.890       193.702.544.608    3.744.563.340    19.775.630.820    25.474.558.848    234.798.240.154    477.495.537.770    170.105.685    9.645.230.044.934    (414.718.728.147)     9.230.511.316.787            633.787.937.543 65.638.146.690 638.427.889.268 271.136.799.519 141.004.900.147 4.868.675.465 1.754.864.348.632 6.269.389.950 2.955.624.573.146 1.231.124.604.145 197.428.548.101 1.774.685.136 4.392.221.800.478 63.469.950.921 2.235.374.993.636 3.217.453.646 2.238.592.447.282 21.717.958.132 3.794.160.924 44.668.607.532 19.588.793.956 180.822.257.844 270.591.778.388 170.105.685 8.719.910.431.386 (420.627.400.900) 8.299.283.030.486                                                                                                                                                                                                                                            336 Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND       


































































































   334   335   336   337   338