Page 390 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 390
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN 390 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG 41. QUẢN LÝ RỦI RO BẢO HIỂM VÀ RỦI RO TÀI CHÍNH (tiếp theo) 41.2 Quản lý rủi ro tài chính (tiếp theo) 41.2.2 Rủi ro thanh khoản (tiếp theo) Bảng sau đây tóm tắt thời gian đáo hạn theo hợp đồng của các tài sản tài chính trên cơ sở chưa chiết khấu vào ngày 31 tháng 12 năm 2020: Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020 Quá hạn Không xác định kỳ hạn Đến 01 năm Từ 01 - 05 năm Trên 05 năm Tổng cộng TÀI SẢN TÀI CHÍNH Tiền và các khoản tương đương tiền Phải thu hoạt động bảo hiểm gốc Phải thu tái bảo hiểm Tài sản tái bảo hiểm - 57.193 - - - - - - - - - - - - - - - 2.088 6.189 65.470 - - - - - - - 6.780.742 732.123 704.066 2.246.696 77.855 71.586 6.269 76.817.790 76.444.345 72.911.395 3.532.950 373.445 - - - 373.445 - 4.608.567 173.831 92.141.670 - - - - - - - - - - - - - - 6.780.742 789.316 704.066 2.246.696 77.855 71.586 6.269 164.696.983 161.641.903 88.102.696 73.539.207 2.301.295 1.453.086 198.892 275.872 373.445 753.785 4.610.655 180.020 180.086.333 Các khoản phải thu khác - Các khoản cầm cố, ký quỹ, ký cược - Phải thu cổ tức Đầu tư tài chính Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn - Trái phiếu Chứng khoán kinh doanh - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng chỉ quỹ - Trái phiếu Đầu tư tài chính khác Cho vay và tạm ứng khách hàng Các tài sản khác TỔNG CỘNG 2.681.635 - - - 1.927.850 1.453.086 198.892 275.872 - 753.785 - - 2.681.635 27.691.448 27.691.448 15.191.301 12.500.147 - - - - - - - - 27.691.448 57.506.110 57.506.110 - 57.506.110 - - - - - - - - 57.506.110 Đơn vị: triệu VND