Page 339 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 339
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 339 10. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH Nguyên giá: Vào ngày 31/12/2020 1.160.279.687.713 - 257.560.267.434 1.892.821.120 548.216.937.536 37.798.817.438 347.051.091.083 24.606.319.507 3.852.218.825 - 2.316.960.202.591 64.297.958.065 - Mua sắm - Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành 179.602.827.265 - - 17.739.289.953 - 197.342.117.218 - (Giảm)/Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán Vào ngày 31/12/2021 Giá trị khấu hao lũy kế: Vào ngày 31/12/2020 - Khấu hao trong năm - Thanh lý, nhượng bán - (Giảm)/Tăng khác Vào ngày 31/12/2021 Giá trị còn lại: Vào ngày 31/12/2020 Vào ngày 31/12/2021 (3.427.708.675) - 1.336.454.806.303 473.290.196 (3.061.275.890) 256.865.102.860 3.498.000 (6.919.285.377) 579.099.967.597 28.775.000 (6.172.478.925) 383.252.996.618 - (995.297.700) 2.856.921.125 (2.922.145.479) (17.148.337.892) 2.558.529.794.503 Nhà cửa, vật kiến trúc VND Máy móc thiết bị VND Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn VND Công cụ, dụng cụ quản lý VND Tài sản cố định khác VND Tổng cộng VND 574.289.677.288 50.951.924.086 - (3.859.305.184) 621.382.296.190 168.349.318.953 26.041.457.964 (2.970.687.094) (218.158.422) 191.201.931.401 436.832.428.827 39.593.343.264 (6.919.285.377) - 469.506.486.714 274.466.774.661 31.020.316.054 (6.172.478.925) 63.412.630 299.378.024.420 3.374.198.009 413.525.932 (991.720.529) - 2.796.003.412 1.457.312.397.738 148.020.567.300 (17.054.171.925) (4.014.050.976) 1.584.264.742.137 585.990.010.425 89.210.948.481 111.384.508.709 72.584.316.422 478.020.816 859.647.804.853 715.072.510.113 65.663.171.459 109.593.480.883 83.874.972.198 60.917.713 974.265.052.366