Page 341 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 341

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày 13. CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG (tiếp theo) (**) Chi tiết các công trình xây dựng cơ bản dở dang như sau: Tòa nhà Thanh Trì Trụ sở Bảo Việt Hà Đông Trụ sở Bảo hiểm Bảo Việt, số 7 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Các công trình khác TỔNG CỘNG (***) Sửa chữa lớn tài sản cố định gồm việc cải tạo, nâng cấp các tòa nhà, văn phòng hiện hữu. 14. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH Chứng khoán kinh doanh Cổ phiếu niêm yết Cổ phiếu chưa niêm yết Chứng chỉ quỹ Trái phiếu Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Ngắn hạn - Tiền gửi - Trái phiếu - Tạm ứng từ giá trị hoàn lại Dài hạn - Tiền gửi - Trái phiếu Đầu tư tài chính dài hạn khác Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn khác Giá trị thuần các khoản đầu tư tài chính B09-DN/HN   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND 37.970.371.996    25.588.694.226    45.514.230.822    43.854.223.349     152.927.520.393    37.677.417.451 25.588.694.226 156.066.506.635 34.246.708.286 253.579.326.598                                      Thuyết minh   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    1.915.618.700.833    79.333.223.424    247.371.797.008    600.125.708.918    2.842.449.430.183    (46.212.778.674)    2.796.236.651.509       79.210.910.835.330    74.798.114.071.362    2.074.978.748.657    2.337.818.015.311    63.408.384.302.195    12.505.120.574.205    50.903.263.727.990    142.619.295.137.525       3.088.258.326.242    929.538.716.123    (42.683.425.929)    3.975.113.616.436     149.390.645.405.470    14.1 14.1 14.2 1.563.799.696.578 244.398.855.678 275.871.916.465 365.574.706.629 2.449.645.175.350 (156.221.229.549) 2.293.423.945.801 71.424.719.658.593 68.099.541.630.509 1.158.100.608.311 2.167.077.419.773 48.071.860.660.529 14.119.017.923.547 33.952.842.736.982 119.496.580.319.122 2.880.436.188.476 1.042.701.268.763 (120.753.192.331) 3.802.384.264.908 125.592.388.529.831                                                                                                                                                                                                                                     14.3 14.3.1 14.3.2 14.3.2                                                                                      GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 341 Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND   Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND            


































































































   339   340   341   342   343