Page 342 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 342

 14. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH (tiếp theo) 14.1 Chứng khoán kinh doanh Cổ phiếu niêm yết Tổng Công ty Cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội 265.979.803.260 170.687.061.328 287.322.747.396 163.483.737.210 209.763.212.610 818.382.139.029 1.915.618.700.833 265.979.803.260 170.687.061.328 287.322.747.396 163.483.737.210 207.395.691.958 812.156.811.964 1.907.025.853.116 - - - - 265.979.803.260 310.735.756.074 6.239.137.498 318.830.560.512 11.780.631.835 650.233.807.399 1.563.799.696.578 209.912.000.000 308.623.506.474 5.873.672.750 318.830.560.512 11.030.035.200 598.815.799.303 1.453.085.574.239 (56.067.803.260) (2.112.249.600) (365.464.748) - (750.596.635) (51.418.008.096) (110.714.122.339) Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Cổ phiếu niêm yết khác (2.367.520.652) (6.225.327.065) (8.592.847.717) Cổ phiếu chưa niêm yết Tổng Công ty MBLand Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau Cổ phiếu chưa niêm yết khác 28.800.000.000 24.000.000.000 26.533.223.424 5.040.000.000 24.000.000.000 12.692.018.024 41.732.018.024 (23.760.000.000) - (13.841.205.400) (37.601.205.400) 28.800.000.000 24.000.000.000 191.598.855.678 244.398.855.678 13.200.000.000 13.572.000.000 172.119.748.468 (15.600.000.000) (10.428.000.000) (19.479.107.210) (45.507.107.210) Trái phiếu Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bảo Việt 120.026.959.200 93.028.622.222 120.026.959.200 93.028.622.222 - - 120.026.959.200 97.088.400.000 120.026.959.200 97.088.400.000 - - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam Trái phiếu chính phủ Khác 225.283.127.496 100.000.000.000 - - - - Chứng chỉ quỹ BVPF 77.000.000.000 BVBF 60.000.000.000 BVFED 55.000.000.000 E1VFVN30 19.612.419.582 Khác 35.759.377.426 77.000.000.000 60.000.000.000 55.000.000.000 - - - - 77.000.000.000 60.000.000.000 55.000.000.000 77.000.000.000 60.000.000.000 55.000.000.000 - - - - - - 247.371.797.008 TỔNG CỘNG 2.842.449.430.183 (18.725.557) (46.212.778.674) (156.221.229.549) 79.333.223.424 198.891.748.468 100.000.000.000 61.787.000.000 61.787.000.000 225.283.127.496 600.125.708.918 - - - - 148.459.347.429 365.574.706.629 - 148.459.347.429 365.574.706.629 - - - 600.125.708.918 Giá gốc Giá trị thuần Dự phòng Giá gốc Giá trị thuần Dự phòng Ngày 31 tháng 12 năm 2021 Ngày 31 tháng 12 năm 2020 19.612.419.582 35.740.651.869 247.353.071.451 2.796.236.651.509 (18.725.557) 57.292.853.111 26.579.063.354 275.871.916.465 2.449.645.175.350 57.292.853.111 26.579.063.354 275.871.916.465 2.293.423.945.801 Đơn vị: VND 342 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN 


































































































   340   341   342   343   344