Page 344 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 344

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                344 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG     14. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH (tiếp theo) 14.3 Đầu tư tài chính dài hạn khác 14.3.1 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Chi tiết biến động các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết trong năm như sau: Đơn vị được đầu tư Vốn góp của Tập đoàn Tại ngày 01 tháng 01 năm 2021 Đầu tư trong năm Cổ tức thu được Lợi nhuận/(Lỗ) trong năm thuộc về Tập đoàn Tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 29.269.440.000 147.000.000.000 70.000.000.000 1.560.000.000.000 431.200.000.000 196.000.000.000 178.860.000.000 PLT 97.650.000.000 29.853.609.771 270.411.757.057 75.836.926.119 1.786.553.260.773 431.184.692.577 174.026.372.823 - 112.569.569.356 2.880.436.188.476 - - - - - - - (52.811.609.061) - - - - (11.220.000.000) - (64.031.609.061) 201.313.724 68.098.083.132 (1.913.501.441) 46.736.696.818 (1.663.743) (37.997.001.668) 11.327.354.055 6.542.465.950 92.993.746.827 Long Việt Tokio Marine Việt Nam Bảo Việt SCIC Bảo Việt Bank Trung Nam Phú Quốc Hòn Tằm Biển Nha Trang Thuỷ điện Nậm Mu 178.860.000.000 - 178.860.000.000 30.054.923.495 285.698.231.128 73.923.424.678 1.833.289.957.591 431.183.028.834 136.029.371.155 178.967.354.055 119.112.035.306 3.088.258.326.242 TỔNG CỘNG 2.709.979.440.000 14.3.2 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Công ty Cổ phần Tập đoàn SSG Giá gốc 225.000.000.000 Dự phòng - Giá trị thuần 225.000.000.000 Giá gốc 225.000.000.000 Dự phòng - Giá trị thuần 225.000.000.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC 144.000.000.000 125.000.000.000 - - - 144.000.000.000 125.000.000.000 163.921.040.000 (443.182.000) - 163.477.858.000 125.000.000.000 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 125.000.000.000 Dự án Tháp Tài chính Quốc tế (“IFT”) 168.386.311.194 224.468.979.000 168.163.853.956 360.616.374.807 - (120.310.010.331) 168.163.853.956 240.306.364.476 168.386.311.194 Khác 267.152.404.929 (42.683.425.929) TỔNG CỘNG 929.538.716.123 (42.683.425.929) 886.855.290.194 1.042.701.268.763 (120.753.192.331) 921.948.076.432 Ngày 31 tháng 12 năm 2021 Ngày 31 tháng 12 năm 2020 Đơn vị: VND Đơn vị: VND 


































































































   342   343   344   345   346