Page 358 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 358

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày 27. TỔNG PHÍ NHƯỢNG TÁI BẢO HIỂM Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm nhân thọ Bảo hiểm hỗn hợp Bảo hiểm liên kết chung Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ khác Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm phi nhân thọ Bảo hiểm trách nhiệm Bảo hiểm tài sản Bảo hiểm con người TỔNG CỘNG 28. CHI PHÍ TRỰC TIẾP LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẢO HIỂM 28.1 Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn Bảo hiểm nhân thọ Chi trả đáo hạn Chi giá trị hoàn lại Chi trả quyền lợi bảo hiểm rủi ro và chi trả khác theo hợp đồng bảo hiểm Bảo hiểm phi nhân thọ Bảo hiểm trách nhiệm Bảo hiểm tài sản Bảo hiểm con người TỔNG CỘNG BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG B09-DN/HN   Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    274.064.391    11.287.500.734    4.843.547.304    16.405.112.429       369.610.631.443    2.716.961.100.202    974.929.664.621    4.061.501.396.266     4.077.906.508.695  Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND             358.178.035 10.690.831.445 4.381.770.078 15.430.779.558 336.370.029.771 3.063.674.809.756 703.875.205.005 4.103.920.044.532 4.119.350.824.090                                                                             Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    2.271.480.012.204    4.606.142.065.759    1.957.500.616.094    8.835.122.694.057       212.068.718.291    1.811.032.556.817    1.889.620.453.303    3.912.721.728.411     12.747.844.422.468  Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND             1.952.395.201.219 3.913.649.673.687 1.629.710.259.893 7.495.755.134.799 327.072.625.688 2.712.609.157.063 2.265.387.016.799 5.305.068.799.550 12.800.823.934.349                                                                            358     


































































































   356   357   358   359   360