Page 360 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 360

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày 30. THU NHẬP THUẦN TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC Thu nhập từ các hoạt động khác Hoạt động môi giới chứng khoán và bảo lãnh phát hành Dịch vụ tư vấn đầu tư Dịch vụ lưu ký chứng khoán Quản lý danh mục đầu tư Cho thuê và quản lý bất động sản Dịch vụ đào tạo Hoạt động xây dựng và kinh doanh thương mại Các dịch vụ khác Chi phí từ các hoạt động khác Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán và bảo lãnh phát hành Dịch vụ tư vấn đầu tư Dịch vụ lưu ký chứng khoán Quản lý danh mục đầu tư Quản lý bất động sản Hoạt động xây dựng và kinh doanh thương mại Các dịch vụ khác TỔNG CỘNG 31. HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 31.1 Doanh thu hoạt động tài chính Lãi tiền gửi Lãi đầu tư trái phiếu Thu nhập từ tạm ứng giá trị hoàn lại Cổ tức được chia Lãi chênh lệch tỷ giá Lãi đầu tư, kinh doanh chứng khoán Doanh thu hoạt động tài chính khác TỔNG CỘNG BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG B09-DN/HN   Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    495.658.607.854    12.696.040.438    9.002.018.858    5.671.469.523    53.236.216.032    24.895.269.543    108.592.733.507    40.546.320.042    750.298.675.797       (370.390.484.719)    (17.810.044.411)    (22.241.457.522)    (3.481.954.950)    (48.149.445.325)    (144.287.364.815)    (70.511.399.280)    (676.872.151.022)     73.426.524.775             165.982.093.674 8.499.895.454 5.470.747.111 4.200.494.321 55.505.332.365 32.815.153.234 146.478.451.722 14.334.984.770 433.287.152.651 (117.933.887.676) (15.947.095.197) (16.078.708.610) (1.922.383.360) (72.402.808.894) (147.910.744.550) (45.738.640.199) (417.934.268.486) 15.352.884.165 5.718.119.483.622 2.494.064.231.788 212.234.336.424 216.172.780.230 19.541.571.046 661.437.392.467 174.088.891.756 9.495.658.687.333                                                                                                                                                     Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND 4.742.324.964.852    2.851.722.219.325    244.768.821.632    136.813.671.447    19.159.625.947    552.428.758.106    364.394.181.615     8.911.612.242.924                                                               360 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND  Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND       


































































































   358   359   360   361   362