Page 362 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 362

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày 33. CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến hoạt động bảo hiểm Chi phí nhân công Chi phí nguyên liệu, vật liệu Chi phí khấu hao tài sản cố định Thuế và chi phí lệ phí Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí dự phòng Chi phí khác Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến các lĩnh vực khác Chi phí nhân công Chi phí khấu hao tài sản cố định Thuế và chi phí lệ phí Chi phí dịch vụ mua ngoài (Hoàn nhập)/Chi phí dự phòng Chi phí khác TỔNG CỘNG 34. LỢI NHUẬN KHÁC Thu nhập khác Thu thanh lý tài sản Thu nhập khác Chi phí khác Chi thanh lý tài sản Chi phí khác Lợi nhuận khác BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG B09-DN/HN   Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    2.188.965.577.062    171.763.887.540    69.211.684.900    25.217.653.522    526.819.743.054    12.976.357.399    333.645.524.106    3.328.600.427.583       314.081.082.760    121.011.745.918    19.230.090.887    152.994.110.371    (18.801.030.152)    80.882.249.994    669.398.249.778     3.997.998.677.361             1.821.319.917.044 230.251.922.035 66.870.434.546 20.281.754.340 657.232.125.145 23.414.810.127 358.000.582.404 3.177.371.545.641 227.941.153.988 109.655.787.532 15.322.486.862 155.977.704.145 456.733.500 69.792.062.940 579.145.928.967 3.756.517.474.608 1.181.349.087 12.336.408.565 13.517.757.652 (50.757.567) (1.860.178.054) (1.910.935.621) 11.606.822.031                                                                                                                                     Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND    1.865.167.433    19.229.699.194    21.094.866.627       (128.156.543)    (1.951.702.686)    (2.079.859.229)     19.015.007.398                                                                       362 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND  Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND       


































































































   360   361   362   363   364