Page 367 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 367
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 367 37. THÔNG TIN THEO BỘ PHẬN (tiếp theo) Bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh (tiếp theo) Sau đây là số liệu về kết quả hoạt động kinh doanh theo lĩnh vực kinh doanh của Tập đoàn cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Bảo hiểm nhân thọ Bảo hiểm phi nhân thọ Hoạt động tài chính Hoạt động bất động sản và hoạt động khác Các bút toán điều chỉnh hợp nhất Tổng Doanh thu phí bảo hiểm Phí nhượng tái bảo hiểm Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm Các khoản thu giảm trừ chi phí Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm Tăng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc (Tăng)/Giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm Tăng dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm Trích dự phòng dao động lớn Chi bồi thường từ quỹ dự phòng dao động lớn Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm Tổng chi phí trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm Thu nhập thuần từ các hoạt động khác Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Lợi nhuận hoạt động tài chính Lợi nhuận/(Lỗ) khác Phần lợi nhuận trong công ty liên doanh, liên kết Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30.547.590 (16.405) 4.434 30.535.619 (8.835.123) - - 3.476 (20.353.645) (20.322) - - - (1.939.526) (31.145.140) - (2.266.316) (2.278.235) 6.205.203 34.069 - 1.085.200 9.452.073 (4.087.792) 931.220 6.295.501 (3.912.721) (119.411) 2.758 1.719.791 (62.619) 188.426 (71.423) (38.428) - (2.878.273) (5.171.900) - - (1.337.324) 457.518 8.707 - 252.502 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - (3.158) - - (3.158) - - - - - - - - - 92.256 92.256 (473.700) 301 306.958 (837.051) (25.962) 92.994 (847.362) 39.996.505 (4.104.197) 935.654 36.827.962 (12.747.844) (119.411) 2.758 1.723.267 (20.416.264) 168.104 (71.423) (38.428) - (4.725.543) (36.224.784) 73.427 (2.266.015) (3.997.999) 7.851.890 19.014 92.994 2.376.489 525.811 - (669.838) 2.019.945 (279) - 1.875.639 21.316 - (19.560) 6.275 2.479 - 10.510 Đơn vị: triệu đồng