Page 368 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 368
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN 368 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG 37. THÔNG TIN THEO BỘ PHẬN (tiếp theo) Bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh (tiếp theo) Sau đây là số liệu về kết quả hoạt động kinh doanh theo lĩnh vực kinh doanh của Tập đoàn cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020 Bảo hiểm nhân thọ Bảo hiểm phi nhân thọ Hoạt động tài chính Hoạt động bất động sản và hoạt động khác Các bút toán điều chỉnh hợp nhất Tổng Doanh thu phí bảo hiểm Phí nhượng tái bảo hiểm Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm Các khoản thu giảm trừ chi phí Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm Tăng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm gốc Giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm Tăng dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm Trích dự phòng dao động lớn Thu bồi thường từ quỹ dự phòng dao động lớn Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm Tổng chi phí trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm Thu nhập thuần từ các hoạt động khác Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Lợi nhuận hoạt động tài chính Lợi nhuận khác Phần lợi nhuận trong công ty liên doanh, liên kết Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28.017.816 (15.431) 8.656 28.011.041 (7.495.755) - - 5.323 (19.096.016) 33.269 - - - (1.998.176) (28.551.355) - (2.366.263) (2.307.985) 6.265.488 26.915 - 1.077.841 10.189.932 (4.745.784) 1.071.712 6.515.860 (5.305.069) (132.653) 3.180 2.152.686 - 309.659 (152.814) (115.350) 72.000 (2.569.358) (5.737.719) - - (1.153.870) 453.260 10.248 - 87.779 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - (2.857) - - (2.857) - - - - (27.185) - - 73.878 (46.693) 90.273 90.273 (467.251) 105 303.420 (587.273) (27.157) 70.012 (620.728) 38.204.891 (4.761.215) 1.080.368 34.524.044 (12.800.824) (132.653) 3.180 2.158.009 (19.123.201) 342.928 (152.814) (41.472) 25.307 (4.477.261) (34.198.801) 15.353 (2.366.158) (3.756.517) 7.653.746 11.607 70.012 1.953.286 461.762 - (578.627) 1.514.315 894 - 1.398.344 20.842 - (19.455) 7.956 707 - 10.050 Đơn vị: triệu đồng