Page 407 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 407

                                                                                                                                                                                                                                                                                 THÔNG TIN TÀI CHÍNH BỔ SUNG THEO CÁC CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Thu phí bảo hiểm Phí nhượng tái bảo hiểm Thu ròng về phí bảo hiểm Thay đổi quỹ dự phòng phí chưa được hưởng Phí bảo hiểm ròng được hưởng Hoa hồng từ hoạt động nhượng tái Thu nhập khác từ hoạt động bảo hiểm Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm Doanh thu tính toán sử dụng phương pháp lãi suất thực Lỗ ròng từ tài sản tài chính ghi nhận theo FTVTPL Lãi ròng phát sinh từ việc ngừng ghi nhận các tài sản tài chính AFS Lãi ròng phát sinh từ việc ngừng ghi nhận các tài sản tài chính ghi nhận theo giá trị phân bổ Doanh thu tài chính khác Lỗ suy giảm các tài sản tài chính Lỗ từ chênh lệch tỷ giá Thu nhập từ hoạt động đầu tư Thu nhập hoạt động khác Tổng doanh thu khác TỔNG DOANH THU HOẠT ĐỘNG Chi bồi thường bảo hiểm gốc và các quyền lợi bảo hiểm Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm Thay đổi gộp về nghĩa vụ hợp đồng bảo hiểm Thay đổi gộp về nghĩa vụ hoãn lại cho chủ hợp đồng Thay đổi về nghĩa vụ hợp đồng bảo hiểm đã nhượng cho công ty tái bảo hiểm 37.906.221.052.972 (4.119.350.824.090) 33.786.870.228.882 (343.193.769.736) 33.443.676.459.146 528.205.821.261 552.162.004.137 34.524.044.284.544 8.333.981.726.140 (7.749.037.968) 765.906.281.040 - 428.407.116.654 (438.112.821.303) 3.832.163.038 9.086.265.427.601 446.804.910.303 9.533.070.337.904 44.057.114.622.448 (13.226.061.313.097) 2.158.008.670.719 (19.429.615.675.728) (66.997.189.645) 340.200.305.422   2021 VND 39.668.247.125.373    (4.077.906.508.695)    35.590.340.616.678    301.966.533.878    35.892.307.150.556    527.045.000.924    408.609.348.728    36.827.961.500.208    7.929.264.180.678    92.651.153.188    613.728.930.962    387.364.343    384.988.380.861    9.120.766.851    7.612.658.011    9.037.753.434.894    771.393.542.424    9.809.146.977.318    46.637.108.477.526    (13.182.635.006.184)    1.723.267.262.211    (21.235.186.227.380)    (24.663.808.241)     576.553.542.365                                                                                                                                                                                                      GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 407 2020 VND                 


































































































   405   406   407   408   409