Page 410 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 410

                                                                                                                                                                                                                                                                               THÔNG TIN TÀI CHÍNH BỔ SUNG THEO CÁC CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ (tiếp theo) BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỢP NHẤT tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tài sản Tài sản cố định hữu hình Bất động sản đầu tư Tài sản cố định vô hình Quyền sử dụng tài sản Chi phí hoãn lại Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh Các khoản đầu tư có kỳ hạn cố định - Sẵn sàng để bán - Phản ánh theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi lỗ - Cho vay và phải thu Đầu tư vốn - Sẵn sàng để bán - Phản ánh theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi lỗ Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Phải thu về hoạt động bảo hiểm Tài sản tái bảo hiểm Các khoản trả trước và tài sản khác Thuế và các khoản phải thu nhà nước Tiền và các khoản tương đương tiền TỔNG TÀI SẢN Vốn chủ sở hữu Vốn điều lệ đã góp Thặng dư vốn cổ phần Lợi nhuận chưa phân phối Quỹ đánh giá lại tài sản sẵn sàng để bán Quỹ chênh lệch tỷ giá Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự trữ bắt buộc Quỹ khác Quỹ ESOP Tổng vốn chủ sở hữu Lợi ích cổ đông không kiểm soát TỔNG VỐN BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG 1.281.267.848.302 90.600.592.940 757.389.593.561 524.598.523.387 600.397.009.237 1.907.309.834.562 46.608.691.410.270 377.096.872.863 93.442.489.853.248 3.800.358.450.686 328.557.176.377 245.618.211.202 1.499.538.678.134 3.079.061.551.216 3.024.258.279.632 3.512.662.035 6.780.742.363.756 164.351.488.911.408 7.423.227.640.000 7.310.458.742.807 261.419.632.324 4.656.714.463.326 15.445.192.000 967.358.385.620 523.523.906.834 103.568.802.818 1.373.788.449.854 22.635.505.215.583 778.161.798.347 23.413.667.013.930   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND         1.321.194.378.726      81.649.181.953      758.046.516.922      441.445.506.145      493.005.752.612      1.835.771.022.283           61.099.877.670.842      455.426.657.132      103.269.556.328.531           5.206.603.004.943      287.469.199.709      294.240.907.999      966.779.961.838      3.629.324.159.707      3.601.293.517.332      1.847.071.254      5.354.092.025.872      189.097.622.863.800           7.423.227.640.000      8.764.403.107.607      647.695.965.448      5.154.753.734.804      15.445.192.000      1.284.786.140.295      577.618.921.373      103.568.802.818      -      23.971.499.504.345      890.032.007.346       24.861.531.511.691                                                                                                                                                                                                                                                                                                               410     


































































































   408   409   410   411   412