Page 111 - DHG Pharma BCPTBV 2022
P. 111

 6
1
AN TOÀN VÀ SỨC KHỎE NGHỀ NGHIỆP
Tai nạn lao động
Tổng số vụ tai nạn lao động
Tổng số người bị tai nạn lao động
Số ngày nhân viên bị nghỉ việc do tai nạn lao động
Tổng số vụ tử vong do tai nạn lao động
Bệnh nghề nghiệp
Tổng số người bị bệnh nghề nghiệp
Tổng số người bị bệnh nghề nghiệp cộng dồn tại thời điểm báo cáo
Số lượng nhân viên được khám sức khỏe và khám bệnh nghề nghiệp Khám sức khỏe định kỳ (*)
Khám sức khỏe chuyên khoa cho nữ (**)
Kết quả phân loại sức khỏe của người lao động
Loại I
Loại II
Loại III
Loại IV
Loại V (***)
Chi phí cho an toàn – vệ sinh lao động
 STT
Các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo
ĐVT
Năm 2022
      02
    0
   78
   0
       0
   0
       2.631/2.639
   338/338
       7,0%
   64,5%
   27,1%
    1,4%
   0,1%
   8,5
                                     2
3
4
Vụ
Người
Ngày
Vụ
Người Người
Người
Người
%
%
%
%
%
Tỷ đồng
                                                                                        5
(*)
Đối tượng: CBNV ký HĐLĐ xác định thời hạn, HĐLĐ không xác định thời hạn và ký hợp đồng công nhật có thời gian công tác trên 12 tháng.
  (**)
(***) Khám sức khỏe loại V chủ yếu do người lao động mất răng hoặc cận thị.
Do người lao động đăng ký tự nguyện
  Thông tin chung Các lĩnh vực trọng yếu 111






































   109   110   111   112   113