Page 118 - DHG Pharma BCPTBV 2022
P. 118

  PHỤ LỤC
 4 TỔNG LƯỢNG CHẤT THẢI NGUY HẠI THEO LOẠI VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ
 STT
Tên chất thải nguy hại
 Mã số CTNH
 Năm 2022 (Kg/năm)
 Phương pháp xử lý (*)
 Tổ chức tiếp nhận và xử lý CTNH
 1 Mực in thải có các thành phần nguy hại
2 Hộp mực in thải có các thành phần nguy hại
3 Các loại dầu động cơ thải
4 Giẻ lau bị nhiễm các thành phần nguy hại
5 Hóa chất Phòng thí nghiệm thải
6 Bao bì mềm thải
7 Than hoạt tính đã qua sử dụng
8 Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải
9 Bóng đèn huỳnh quang thải
10 Pin, acquy thải
11 Các thiết bị, linh kiện điện tử thải
12 Nhựa trao đổi ion đã bão hòa hay đã qua sử dụng
13 Chất thải rắn có các thành phần nguy hại
Tổng cộng
08 02 01
08 02 04
17 02 04 18 02 01
19 05 02
18 01 01
02 11 02 03 05 08
16 01 06
16 01 02 16 01 13
12 06 01 03 05 09
541 TĐ-HR
927 TĐ-HR
244 TĐ-HR
1.915 TĐ-HR
9.652 TĐ-HR 53.117 TĐ-HR
230 TĐ-HR 41.318 TĐ-HR
CTCP CNMT Trái Đất Xanh + Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh + Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh + Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh + Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh + Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
CTCP CNMT Trái Đất Xanh
                                                                                                                                      129
Nghiền-TĐ- TC-HR
                33 PT-Súc rửa- TC-TĐ-HR
31 PT,TC-TĐ- Nghiền-HR
44 TĐ-HR
144.732 TĐ-HR
252.913
                                                                         (*) TĐ (Thiêu đốt); HR (Hóa rắn); PT (Phân tách/chiết/Lọc/kết tủa); TC (Tận thu/Tái chế);
118 DHG Pharma | Báo cáo phát triển bền vững 2022









































   116   117   118   119   120