Page 304 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 304

                                                                                                                                                                                                                                                                                BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 B01-DN/HN Đơn vị: VND 91.841.581.344.776 6.780.742.363.756 643.642.363.751 6.137.100.000.005 73.718.143.604.394 2.449.645.175.350 (156.221.229.549) 71.424.719.658.593 8.299.283.030.486 6.147.086.149.110 1.754.864.348.632 4.392.221.800.478 63.469.950.921 2.238.592.447.282 270.591.778.388 (420.627.400.900) 170.105.685 124.433.087.390 672.283.091.006 634.419.485.710 600.397.009.237 34.022.476.473 24.620.422.132 3.512.662.035 9.730.521.129 2.246.696.167.744 1.059.460.785.355 1.187.235.382.389  Mã số  TÀI SẢN  Thuyết minh   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 99.467.964.400.489    5.354.092.025.872    745.692.025.865    4.608.400.000.007    82.007.147.486.839    2.842.449.430.183    (46.212.778.674)    79.210.910.835.330    9.230.511.316.787    5.693.409.420.064    1.223.876.924.280    4.469.532.495.784    56.638.491.525    3.417.516.489.890    477.495.537.770    (414.718.728.147)    170.105.685    141.653.223.444    585.578.169.288    542.934.988.670    493.005.752.612    49.929.236.058    25.624.105.125    1.847.071.254    15.172.004.239    2.148.982.178.259    1.033.169.851.481     1.115.812.326.778    100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111 1. Tiền 112 2. Các khoản tương đương tiền 120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 1. Chứng khoán kinh doanh 122 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 123 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131.1 1.1 Phải thu về hoạt động bảo hiểm 131.2 1.2 Phải thu về hoạt động đầu tư tài chính 132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135 3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 136 4. Phải thu ngắn hạn khác 137 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 6. Tài sản thiếu chờ xử lý 140 IV. Hàng tồn kho 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151.1 1.1 Chi phí hoa hồng chưa phân bổ 151.2 1.2 Chi phí trả trước ngắn hạn khác 152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 153 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 155 4. Tài sản ngắn hạn khác 190 VI. Tài sản tái bảo hiểm 191 1. Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm 192 2. Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm 5 14.1 14.1 14.2 6.1                                                                                                                                                                                                                                                        7 8 9 24 24                                                                                                                                                            304 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG Ngày 31 tháng 12 năm 2020      


































































































   302   303   304   305   306