Page 305 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 305
Mã số TÀI SẢN Thuyết minh Ngày 31 tháng 12 năm 2021 70.036.158.576.516 72.361.637.816 72.361.637.816 1.934.480.147.292 974.265.052.366 2.558.529.794.503 (1.584.264.742.137) 960.215.094.926 1.539.962.270.408 (579.747.175.482) 45.388.992.000 441.738.975.020 441.738.975.020 67.383.497.918.631 3.088.258.326.242 929.538.716.123 (42.683.425.929) 63.408.384.302.195 158.690.905.757 108.990.144.232 18.414.546.814 31.286.214.711 169.504.122.977.005 200 B. 210 I. 216 1. 220 II. 221 1. 222 223 227 2. 228 229 230 III. 240 IV. 242 1. 250 V. 252 1. 253 2. 254 3. 255 4. 260 VI. 261 1. 262 2. 268 3. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 6.2 10 11 12 13 14.3.1 14.3.2 14.3.2 14.2 9 16.2.1 B01-DN/HN Đơn vị: VND 54.571.219.473.584 70.801.065.457 70.801.065.457 1.788.655.050.662 859.647.804.853 2.316.960.202.591 (1.457.312.397.738) 929.007.245.809 1.430.463.210.802 (501.455.964.993) 45.388.992.000 561.928.499.811 561.928.499.811 51.874.244.925.437 2.880.436.188.476 1.042.701.268.763 (120.753.192.331) 48.071.860.660.529 230.200.940.217 202.692.782.843 12.137.474.250 15.370.683.124 146.412.800.818.360 TÀI SẢN DÀI HẠN Các khoản phải thu dài hạn Phải thu dài hạn khác Tài sản cố định Tài sản cố định hữu hình Nguyên giá Giá trị khấu hao luỹ kế Tài sản cố định vô hình Nguyên giá Giá trị hao mòn luỹ kế Bất động sản đầu tư Tài sản dở dang dài hạn Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Đầu tư tài chính dài hạn Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản dài hạn khác Chi phí trả trước dài hạn Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Tài sản dài hạn khác 270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 305 Ngày 31 tháng 12 năm 2020