Page 306 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 306

                                                                                                                                                                                                                                                                                BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 B01-DN/HN Đơn vị: VND 125.591.034.777.516 19.747.437.592.781 2.710.675.408.406 2.651.844.948.296 4.024.930.000 54.805.530.110 14.895.367.272 122.177.355.612 855.435.551.317 52.220.043.380 230.592.057.618 87.737.943.073 939.865.915.372 895.634.463.715 154.253.870.948 13.683.949.616.068 105.843.597.184.735 251.591.787.491 316.542.417.119 5.101.265.074 105.270.361.715.051 93.090.719.199.763 4.970.615.412.207 2.575.753.599.129 1.935.346.562.096 2.547.998.489.076 133.720.703.795 16.207.748.985  Mã số  NGUỒN VỐN  Thuyết minh   Ngày 31 tháng 12 năm 2021 147.477.392.612.620    21.707.051.775.852    2.427.860.701.125    2.339.603.934.638    24.042.025.826    64.214.740.661    17.372.000.000    207.468.643.695    1.641.394.958.939    52.323.112.912    164.952.999.903    167.928.784.567    1.099.392.948.721    2.506.330.153.950    199.699.495.740    13.222.327.976.300    125.770.340.836.768    270.418.960.801    267.266.088.776    3.963.738.615    125.228.692.048.576    112.070.973.854.439    4.642.357.944.455    2.407.649.271.122    2.157.438.745.997    3.688.335.309.663    207.300.826.538     54.636.096.362    300 C. 310 I. 311 1. 311.1 1.1 311.2 1.2 311.3 1.3 312 2. 313 3. 314 4. 315 5. 318 6. 318.1 7. 319 8. 320 9. 322 10. 324 11. 330 II. 337 1. 338 2. 341 3. 344 4. 344.1 4.1 344.2 4.2 344.3 4.3 344.4 4.4 344.5 4.5 344.6 4.6 344.7 4.7   NỢ PHẢI TRẢ Nợ ngắn hạn Phải trả người bán ngắn hạn Phải trả hoạt động bảo hiểm Phải trả khác hoạt động tài chính Phải trả người bán và nhà cung cấp dịch vụ Người mua trả tiền trước ngắn hạn Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Phải trả người lao động Chi phí phải trả ngắn hạn Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng Phải trả ngắn hạn khác Vay ngắn hạn Quỹ khen thưởng, phúc lợi Giao dịch mua bán lại trái phiếu Nợ dài hạn Phải trả dài hạn khác Vay dài hạn Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm Dự phòng toán học Dự phòng phí chưa được hưởng Dự phòng bồi thường Dự phòng chia lãi Dự phòng lãi cam kết đầu tư tối thiểu Dự phòng đảm bảo cân đối Dự phòng dao động lớn 15 16 17 18.1 19 20 21 22 23 20 16.2.2 24                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                  306 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG Ngày 31 tháng 12 năm 2020      


































































































   304   305   306   307   308