Page 413 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 413

 THÔNG TIN TÀI CHÍNH BỔ SUNG THEO CÁC CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ (tiếp theo) BÁO CÁO TÌNH HÌNH THAY ĐỔI VỐN CHỦ SỞ HỮU HỢP NHẤT (tiếp theo) cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tình hình thay đổi vốn chủ sở hữu trong năm 2020 như sau: Cổ tức chia cho cổ đông - - (593.858.211.200) - - (89.588.815.986) - - - - - - - - - - - - (593.858.211.200) - (89.588.815.986) (3.638.144.521) (593.858.211.200) (93.226.960.507) Trích quỹ khen thưởng phúc lợi Của công ty mẹ Của các công ty con - - (33.203.549.136) - - (56.385.266.850) - - - - - - - - - - - - (33.203.549.136) - (56.385.266.850) (3.638.144.521) (33.203.549.136) (60.023.411.371) Trích quỹ phục vụ hoạt động An sinh xã hội - - (10.843.169.505) - - - - - - (10.843.169.505) - (10.843.169.505) Của công ty mẹ - - (10.843.169.505) - - (157.888.424.020) - - (162.648.000.000) - - 4.759.575.980 - - 889.758.833.452 - - - - - - - - - - - - - - 157.888.424.020 - - - 162.648.000.000 - - - (10.843.169.505) - - - - - - - 889.758.833.452 56.264.582.402 (10.843.169.505) - - - 946.023.415.854 Trích quỹ đầu tư và phát triển Vốn điều lệ đã góp VND Thặng dư vốn cổ phần VND Lợi nhuận chưa phân phối VND Quỹ đánh giá lại tài sản sẵn sàng để bán VND Quỹ chênh lệch tỷ giá (*) VND Quỹ đầu tư và phát triển VND Quỹ dự trữ bắt buộc VND Quỹ khác (**) VND Quỹ ESOP VND Tổng cộng VND Lợi ích cổ đông không kiểm soát VND Tổng cộng VND Số dư tại ngày 31/12/2019 7.423.227.640.0007.310.458.742.807 283.408.359.589 3.312.413.222.303 15.445.192.000 801.321.408.999 476.227.833.633 103.568.802.818 1.235.364.447.367 20.961.435.649.516 750.503.802.741 21.711.939.452.257 Tăng vốn theo chương trình lựa chọn cho người lao động (“ESOP”) - - - - - - - - 138.424.002.487 138.424.002.487 - 138.424.002.487 Của công ty mẹ Của các công ty con (4.759.575.980) - - - - - - - Lợi nhuận trong năm Thù lao Hội đồng Quản trị và Ban Kiểm soát - - (3.036.636.015) - - - - - - (3.036.636.015) - (3.036.636.015) Thu nhập tổng hợp khác - - (282.156.721) - - (55.444.625.802) 1.344.301.241.023 - - - - - - - 8.148.552.601 47.296.073.201 - - 1.344.019.084.302 3.950.509.725 - - 1.347.969.594.027 - Trích lập các quỹ dự trữ Cổ tức chia cho cổ đông không kiểm soát - - - - - (805.521.468) - - - - - - - - - - - - - (28.918.952.000) (805.521.468) - (28.918.952.000) (805.521.468) Giảm khác Số dư tại ngày 31/12/2020 7.423.227.640.0007.310.458.742.807 261.419.632.324 4.656.714.463.326 15.445.192.000 967.358.385.620 523.523.906.834 103.568.802.818 1.373.788.449.854 22.635.505.215.583 778.161.798.347 23.413.667.013.930 Bà Lê Thanh Thủy Ông Nguyễn Xuân Hòa Ông Đỗ Trường Minh Người lập Kế toán Kế toán Trưởng Tổng Giám đốc Hà Nội, Việt Nam Ngày 30 tháng 05 năm 2022 GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 413 


































































































   411   412   413   414   415