Page 414 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 414

                                                                                                                                                                                                                                                                               THÔNG TIN TÀI CHÍNH BỔ SUNG THEO CÁC CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ (tiếp theo) BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tiền thu phí bảo hiểm và thu lãi Tiền trả cho người bán, người cung cấp dịch vụ Tiền chi trả cho người lao động Tiền chi trả lãi vay Tiền nộp thuế thu nhập doanh nghiệp Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình và các tài sản dài hạn khác Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình và các tài sản dài hạn khác Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của các đơn vị khác Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác Cổ tức nhận được Tiền lãi nhận được Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu Tiền thu từ đi vay (bao gồm hoạt động repo) Tiền trả nợ gốc vay (bao gồm hoạt động repo) Tiền chi trả cổ tức Tiền trả nợ nghĩa vụ thuê Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền thuần trong năm Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm Ảnh hưởng của biến động tỷ giá Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm 37.343.392.124.681 (20.748.822.639.371) (1.930.109.263.520) (757.788.609.663) (237.775.940.333) 25.790.638.185.712 (27.578.873.538.145) 11.880.660.319.361 (231.433.491.623) 1.026.440.364 (87.906.743.938.242) 71.688.969.281.693 (29.535.895.500) - 213.871.279.780 8.503.866.449.366 (7.759.979.874.162) - 17.451.796.200.000 (18.829.087.539.287) (621.510.028.457) (84.520.039.397) (2.083.321.407.141) 2.037.359.038.058 4.742.602.123.821 781.201.877 6.780.742.363.756 Ông Đỗ Trường Minh Tổng Giám đốc   (420.996.995.370) 2021 VND 2020 VND         39.209.259.900.458      (20.843.152.926.096)      (2.196.397.930.273)           (338.734.753.436)      49.096.196.399.733      (52.077.383.030.944)      12.428.790.664.072           (237.768.613.970)      1.585.989.110      (94.785.369.046.052)      72.177.863.032.366      (4.425.975.843)      207.297.671.249      134.417.502.937      8.219.702.416.792      (14.286.697.023.411)                42.107.283.502.684      (41.428.632.657.388)      (687.434.838.726)      (107.138.639.360)      (115.922.632.790)      (1.973.828.992.129)      6.780.742.363.756      (517.035.990)       4.806.396.335.637                                                                                                                                                                                          Bà Lê Thanh Thủy Người lập Kế toán Hà Nội, Việt Nam Ngày 30 tháng 05 năm 2022 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG Ông Nguyễn Xuân Hòa Kế toán Trưởng  414     


































































































   412   413   414   415   416