Page 352 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 352

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN                                                                                                                                                                                             352 BÁO CÁO TÍCH HỢP BVH 2021 CHỦ ĐỘNG THÍCH ỨNG     22. GIAO DỊCH MUA BÁN LẠI TRÁI PHIẾU Hợp đồng repo (*) Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND Bán trong năm VND Mua lại trong năm VND Chi phí repo đã phân bổ trong năm VND Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND Giá trị ghi sổ trái phiếu repo VND Ngân hàng TMCP Bảo Việt 4.137.884.187.808 6.535.166.107.966 1.914.621.046.483 2.681.087.600.000 14.125.867.380.000 6.374.855.950.000 4.684.985.000.000 (4.206.240.300.000) (13.404.734.560.000) (8.310.511.260.000) (4.691.628.336.466) (5.741.415.160.000) 73.806.135.380 2.686.537.623.188 1.446.094.958.600 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 76.760.926.090 7.333.059.854.056 3.706.376.991.777 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 21.034.263.517 - - Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - 6.643.336.466 - - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam 23.548.732.372 172.582.873 1.096.278.273.811 Khác - 7.762.407.070.000 61.739.000.000 - 3.140.818.916.183 61.911.582.873 1.984.018.172.930 61.787.000.000 TỔNG CỘNG 13.683.949.616.068 35.690.942.000.000 (36.354.529.616.466) 201.965.976.698 13.222.327.976.300 7.198.277.123.307 (*) Bao gồm khoản phải trả hợp đồng repo với đối với các trái phiếu Chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp mà Tập đoàn đã bán và cam kết sẽ mua lại trong thời gian dưới 12 tháng và chịu lãi suất từ 0,90%/năm đến 4,10%/năm. 23. PHẢI TRẢ DÀI HẠN KHÁC Ký quỹ đại lý bảo hiểm Phải trả khác 258.702.744.077 11.716.216.724 270.418.960.801 228.758.495.113 22.833.292.378 251.591.787.491 Ngày 31 tháng 12 năm 2021 VND Ngày 31 tháng 12 năm 2020 VND 


































































































   350   351   352   353   354