Page 353 - Chủ động thích ứng - Tập đoàn Bảo Việt - Báo cáo tích hợp 2021
P. 353

                                                                                                                                                                                                                                                                               THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 và cho năm tài chính kết thúc cùng ngày B09-DN/HN                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                   GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH 353    24. DỰ PHÒNG NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM Bảo hiểm nhân thọ Ngày 31/12/2020 Thay đổi trong năm Ngày 31/12/2021 Bảo hiểm phi nhân thọ (*) Ngày 31/12/2020 93.090.719.199.763 18.980.254.654.676 112.070.973.854.439 201.174.810.274 9.971.272.379 211.146.082.653 65.908.852.003 20.321.562.720 86.230.414.723 1.935.346.562.096 222.092.183.901 2.157.438.745.997 2.547.998.489.076 1.140.336.820.587 3.688.335.309.663 106.535.697.100 10.961.612.349 117.497.309.449 - - - 97.947.683.610.312 20.383.938.106.612 118.331.621.716.924 Thay đổi trong năm Ngày 31/12/2021 Ngày 31/12/2020 Thay đổi trong năm Ngày 31/12/2021 - - - 4.769.440.601.933 (338.228.740.131) 4.431.211.861.802 2.509.844.747.126 (188.425.890.727) 2.321.418.856.399 - - - - - - 27.185.006.695 62.618.510.394 89.803.517.089 16.207.748.985 38.428.347.377 54.636.096.362 16.207.748.985 7.322.678.104.739 (425.607.773.087) 6.897.070.331.652 93.090.719.199.763 18.980.254.654.676 112.070.973.854.439 4.970.615.412.207 2.575.753.599.129 (168.104.328.007) 2.407.649.271.122 1.935.346.562.096 222.092.183.901 2.157.438.745.997 2.547.998.489.076 1.140.336.820.587 3.688.335.309.663 133.720.703.795 73.580.122.743 207.300.826.538 105.270.361.715.051 19.958.330.333.525 125.228.692.048.576 (*) Chi tiết thay đổi dự phòng nghiệp vụ hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ như sau: Ngày 31/12/2020 Dự phòng phí chưa được hưởng Dự phòng bồi thường Dự phòng dao động lớn Dự phòng đảm bảo cân đối TỔNG CỘNG 4.769.440.601.933 2.509.844.747.126 16.207.748.985 27.185.006.695 7.322.678.104.739 (1.059.460.785.355) (1.187.235.382.389) - - (2.246.696.167.744) 3.709.979.816.578 1.322.609.364.737 16.207.748.985 27.185.006.695 5.075.981.936.995 Ngày 31/12/2021 Dự phòng phí chưa được hưởng Dự phòng bồi thường Dự phòng dao động lớn Dự phòng đảm bảo cân đối TỔNG CỘNG 4.431.211.861.802 2.321.418.856.399 54.636.096.362 89.803.517.089 6.897.070.331.652 (1.033.169.851.481) (1.115.812.326.778) - - (2.148.982.178.259) 3.398.042.010.321 1.205.606.529.621 54.636.096.362 89.803.517.089 4.748.088.153.393 Dự phòng toán học VND Dự phòng phí chưa được hưởng VND Dự phòng bồi thường VND Dự phòng chia lãi VND Dự phòng lãi cam kết đầu tư tối thiểu VND Dự phòng đảm bảo cân đối VND Dự phòng dao động lớn VND Tổng cộng VND (328.257.467.752) 4.642.357.944.455 38.428.347.377 54.636.096.362 Dự phòng bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm VND Dự phòng nhượng tái bảo hiểm (tài sản tái bảo hiểm) VND Dự phòng bảo hiểm thuần VND 


































































































   351   352   353   354   355